Phiên âm : huài zhàng.
Hán Việt : hoại trướng .
Thuần Việt : nợ khó đòi; nợ không đòi được; nợ không thu hồi đư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nợ khó đòi; nợ không đòi được; nợ không thu hồi được; nợ chết. 會計上確定無法收回的賬.