VN520


              

壞證

Phiên âm : huài zhèng.

Hán Việt : hoại chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

病危、病篤。宋.崔與之〈送聶侍郎子述〉詩:「要得處方醫壞證, 便須投矢負全籌。」


Xem tất cả...