Phiên âm : huài zhèng.
Hán Việt : hoại chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病危、病篤。宋.崔與之〈送聶侍郎子述〉詩:「要得處方醫壞證, 便須投矢負全籌。」