Phiên âm : huài zuǐ.
Hán Việt : hoại chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指人嘴裡儘說些不雅、難聽的話。如:「留點口德吧!不要這麼壞嘴!」