VN520


              

壙遠

Phiên âm : kuàng yuǎn.

Hán Việt : khoáng viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久遠。漢.班固〈漢武帝內傳〉:「歷世壙遠。」宋.洪适《隸釋.卷六.敦煌長史武班碑》:「商周遐邈, 歷世壙遠, 不損其美。」