Phiên âm : kuàng yuǎn.
Hán Việt : khoáng viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久遠。漢.班固〈漢武帝內傳〉:「歷世壙遠。」宋.洪适《隸釋.卷六.敦煌長史武班碑》:「商周遐邈, 歷世壙遠, 不損其美。」