Phiên âm : kuàng jiǔ.
Hán Việt : khoáng cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長久。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝武李夫人傳》:「託沉陰以壙久兮, 惜蕃華之未央。」