VN520


              

壙久

Phiên âm : kuàng jiǔ.

Hán Việt : khoáng cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長久。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝武李夫人傳》:「託沉陰以壙久兮, 惜蕃華之未央。」