Phiên âm : kuàng liáo.
Hán Việt : khoáng liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不做官、無官位。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「五世壙僚, 至我節侯。」