VN520


              

壙僚

Phiên âm : kuàng liáo.

Hán Việt : khoáng liêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不做官、無官位。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「五世壙僚, 至我節侯。」