Phiên âm : yā pò xìng kuì yáng.
Hán Việt : áp bách tính hội dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病名。因固定某一姿勢過久, 如:久臥在床或久坐在椅, 局部皮膚長期遭受壓迫, 使血液循環不順而引起皮膚和肌肉組織發炎、壞死、潰爛等的症狀。也作「蓐瘡」、「褥瘡」。