Phiên âm : yā bu zhù.
Hán Việt : áp bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不足以鎮壓、控制。如:「他歲數太小, 恐怕壓不住人。」2.擔受不起。如:「面對從天而降的富貴, 他簡直壓不住。」