Phiên âm : yōng bì.
Hán Việt : ủng bế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壅塞堵閉。《左傳.昭公元年》:「勿使有所壅閉湫底, 以露其體。」《紅樓夢》第五七回:「此亦痰迷之症, 係急痛所致, 不過一時壅閉, 較諸痰迷似輕。」也作「壅塞」。