VN520


              

壅土

Phiên âm : yōng tǔ.

Hán Việt : ủng thổ.

Thuần Việt : bồi đất; vun đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bồi đất; vun đất. 培土.