Phiên âm : yōng bì.
Hán Việt : ủng tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隔絕、遮蔽。《楚辭.宋玉.九辯》:「卒壅蔽此浮雲兮, 下暗漠而無光。」《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「二世委任趙高, 專權自恣, 壅蔽大臣, 終有閻樂望夷之禍。」