VN520


              

墜蹬

Phiên âm : zhuì dèng.

Hán Việt : trụy đặng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向下拉正馬蹬, 侍侯尊長上馬。《儒林外史》第三五回:「牽著一匹御用的馬, 請莊徵君上去騎著。兩個太監跪著墜蹬。」