VN520


              

墜子

Phiên âm : zhuì zi.

Hán Việt : trụy tử.

Thuần Việt : hoa tai; bông tai; khuyên tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hoa tai; bông tai; khuyên tai. 墜3., 也專指耳墜子.