Phiên âm : zhuì huǐ.
Hán Việt : trụy hủy.
Thuần Việt : rơi tan; rơi vỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơi tan; rơi vỡ (máy bay bị rơi xuống và bị huỷ hoại.). (飛機等)落下來毀壞.
♦(Phi cơ) bị rớt và hủy hoại. ◎Như: phi ki dẫn kình cố chướng, nhân nhi trụy hủy 飛機引擎故障, 因而墜毀.