Phiên âm : zhuì tuǐ.
Hán Việt : trụy thối .
Thuần Việt : dính dáng; liên luỵ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dính dáng; liên luỵ. 喻牽累、牽掛;使人有后顧之憂.