Phiên âm : diàn juàn.
Hán Việt : điếm quyển.
Thuần Việt : lót chuồng; độn chuồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lót chuồng; độn chuồng (bò, ngựa). 給牲畜的圈鋪墊干土、碎草等.