Phiên âm : jìng kuàng.
Hán Việt : cảnh huống .
Thuần Việt : tình trạng; tình cảnh; hoàn cảnh; tình hình.
Đồng nghĩa : 環境, 狀況, .
Trái nghĩa : , .
tình trạng; tình cảnh; hoàn cảnh; tình hình (thường nói về kinh tế). 狀況(多指經濟方面的).