Phiên âm : jìng wài zhí háng.
Hán Việt : cảnh ngoại trực hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府推動境外航運中心所提出的辦法。指允許兩岸貨輪在既定的境外航運中心間互相通航, 不必如以前須藉外籍貨輪, 及繞經第三國方可通航。