VN520


              

境况

Phiên âm : jìng kuàng.

Hán Việt : cảnh huống.

Thuần Việt : tình trạng; tình cảnh; hoàn cảnh; tình hình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình trạng; tình cảnh; hoàn cảnh; tình hình (thường nói về kinh tế)
状况(多指经济方面的)