Phiên âm : jìng wài háng yùn zhōng xīn.
Hán Việt : cảnh ngoại hàng vận trung tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
係指在臺灣地區之國際商港相關範圍內, 以不通關、不入境之方式, 從事大陸地區輸往第三地或第三地區輸往大陸地區貨物之轉運及轉運作業相關之簡單加工之區域。