VN520


              

境地

Phiên âm : jìng dì.

Hán Việt : cảnh địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處于孤立的境地.

♦Tình huống, tình cảnh. ◎Như: ngã môn mục tiền đích cảnh địa thập phần nguy cấp 我們目前的境地十分危急.