Phiên âm : tǎ fēi yà jiǔ.
Hán Việt : tháp phi á tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種西印度群島產製的廉價甜酒, 用糖漿蒸餾製成。