VN520


              

塔輪

Phiên âm : tǎ lún.

Hán Việt : tháp luân .

Thuần Việt : ròng rọc hình nón; ròng rọc hình tháp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ròng rọc hình nón; ròng rọc hình tháp. 幾個直徑不同的輪按大小順序裝在同一軸上構成的皮帶輪, 形狀像寶塔. 傳動帶掛在不同直徑的輪上, 軸的轉動速度不同.


Xem tất cả...