Phiên âm : tǎ lóu.
Hán Việt : tháp lâu.
Thuần Việt : toà nhà hình tháp; nhà hình tháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toà nhà hình tháp; nhà hình tháp高层的略呈塔形的楼房建筑物上面的呈塔形的小楼