Phiên âm : tǎ lóu.
Hán Việt : tháp lâu .
Thuần Việt : toà nhà hình tháp; nhà hình tháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. toà nhà hình tháp; nhà hình tháp. 高層的略呈塔形的樓房.