Phiên âm : tǎ huī.
Hán Việt : tháp hôi.
Thuần Việt : bồ hóng, mạng nhện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồ hóng; mạng nhện. 室內房頂上或墻上的塵土, 多指從房頂上垂下來的成串的塵土.