Phiên âm : tǎ jí kè sī tǎn.
Hán Việt : tháp cát khắc tư thản .
Thuần Việt : Tát-gi-ki-xtan; Tajikistan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tát-gi-ki-xtan; Tajikistan (cũng viết là Tadzhikistan). 塔吉克斯坦原苏联中亚南部一加盟共和国. 它于1929年成为一个加盟共和国. 杜尚别为其首都. 人口6,863,752 (2003).