VN520


              

報界

Phiên âm : bào jiè.

Hán Việt : báo giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ chung những người trong nghề báo chí. ◎Như: tha tại báo giới thị nhất vị nhân nhân giai tri đích nhân vật 他在報界是一位人人皆知的人物.


Xem tất cả...