Phiên âm : bào jiè.
Hán Việt : báo giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ chung những người trong nghề báo chí. ◎Như: tha tại báo giới thị nhất vị nhân nhân giai tri đích nhân vật 他在報界是一位人人皆知的人物.