Phiên âm : bào suì.
Hán Việt : báo tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指農人在一年農事終結後, 舉行祭禮謝神。隋.煬帝〈祭告智顗文〉:「盛矣哉!是我大師證道之基趾也;至矣哉!是我良田之報歲也。」