VN520


              

報梢

Phiên âm : bào shāo.

Hán Việt : báo sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

報紙版面的下端, 不明顯的地方。例把廣告登在報梢, 怎麼能引人注意?
報紙版面的下端, 不明顯的地方。如:「把廣告登在報梢, 怎麼能引人注意?」


Xem tất cả...