VN520


              

報條

Phiên âm : bào tiáo.

Hán Việt : báo điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊時升官或科舉考試, 考中後通告親朋好友的報告單。《兒女英雄傳》第一回:「那門上的家人早把報條接了進來, 給老爺、太太、公子叩頭。」也作「報單」、「報子」。2.報喪的通知單。


Xem tất cả...