VN520


              

報捷

Phiên âm : bào jié.

Hán Việt : báo tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

報告勝利的消息。唐.賈島〈送李傅侍郎劍南行營〉詩:「移軍刁斗逐, 報捷劍門開。」《三國演義》第五回:「使人於袁紹處報捷, 就於袁術處催糧。」


Xem tất cả...