VN520


              

報官囚

Phiên âm : bào guān qiú.

Hán Việt : báo quan tù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻被名利慾望所羈絆而無法得到自由的人。元.范子安《竹葉舟》第二折:「枉了俺這大羅仙來度脫你個報官囚, 空笑殺城南老柳。」也作「抱官囚」。


Xem tất cả...