VN520


              

報子

Phiên âm : bào zi.

Hán Việt : báo tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.張貼的廣告。如:「戲報子」。2.舊時科舉中試後, 送報條的人。《儒林外史》第三回:「鄰居道:『你中了舉了, 叫你家去打發報子哩!』」也稱為「報錄人」、「報喜人」。3.舊時科舉考試, 考取後或升官時通知親友的報告單。也作「報單」、「報條」。


Xem tất cả...