Phiên âm : bào tuán.
Hán Việt : báo đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同時擁有數家報紙的所有權的公司或個人。如:「赫斯特報團」。也稱為「報系」。