VN520


              

報單

Phiên âm : bào dān.

Hán Việt : báo đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.運貨報稅的單據。2.舊時科舉考試, 考取後或得官、升官時通告親友的報告單。《兒女英雄傳》第三五回:「他得了這個名條, 連忙把公子的姓名, 寫在報單上。」也作「報條」、「報子」。3.通知書。《福惠全書.卷一一.刑名部.審訟》:「凡差役拘到人犯, 于早堂帶齊, 先具報單。」


Xem tất cả...