Phiên âm : bào sāng tiě.
Hán Việt : báo tang thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種舊時用的喪葬柬帖。為人死後喪家立即通知親友所用, 與訃聞不同。今人汰繁就簡, 故保留訃聞而省略報喪帖。