Phiên âm : bào xǐ rén.
Hán Việt : báo hỉ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時科舉考試, 放榜後分送報條的差人。也作「報錄人」、「報子」。