VN520


              

報仇

Phiên âm : bào chóu.

Hán Việt : báo cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trả thù. ☆Tương tự: báo phục 報復, phục cừu 復仇, phục thù 復讎. ★Tương phản: báo đáp 報答, báo ân 報恩.


Xem tất cả...