Phiên âm : bǔ zi.
Hán Việt : bảo tử.
Thuần Việt : trấn; hương thôn; thành luỹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trấn; hương thôn; thành luỹ (có tường đất vây quanh); khu vực có hàng rào xung quanh. 圍有土墻的城鎮或鄉村.