VN520


              

堡子

Phiên âm : bǔ zi.

Hán Việt : bảo tử.

Thuần Việt : trấn; hương thôn; thành luỹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trấn; hương thôn; thành luỹ (có tường đất vây quanh); khu vực có hàng rào xung quanh. 圍有土墻的城鎮或鄉村.