Phiên âm : bǎo lěi.
Hán Việt : bảo lũy.
Thuần Việt : lô-cốt; công sự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lô-cốt; công sự (công trình kiến trúc kiên cố dùng phòng thủ về quân sự)军事上防守用的坚固建筑物比喻难于攻破的事物或不容易接受进步思想影响的人封建堡垒fēngjiàn bǎo