Phiên âm : jī chǔ.
Hán Việt : cơ sở.
Thuần Việt : nền móng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nền móng建筑物的根脚事物发展的根本或起点基础知识.jīchǔzhīshì.tri thức căn bản.农业是国民经济的基础.nóngyè shì guómínjīngjì de jīchǔ.nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.在原有的基础上提高.zài yuányǒu