Phiên âm : yuán yī.
Hán Việt : viên y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長在牆上的青苔, 如人的衣, 故稱為「垣衣」。南朝齊.王融〈藥名〉詩:「石蠶終未繭, 垣衣不可裳。」