VN520


              

垣衣

Phiên âm : yuán yī.

Hán Việt : viên y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長在牆上的青苔, 如人的衣, 故稱為「垣衣」。南朝齊.王融〈藥名〉詩:「石蠶終未繭, 垣衣不可裳。」