Phiên âm : yuán yōng.
Hán Việt : viên dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牆。《書經.梓材》:「若作室家, 既勤垣墉, 惟其塗塈茨。」唐.元稹〈度門寺〉詩:「諸巖分院宇, 雙嶺抱垣墉。」