Phiên âm : yuán qiáng.
Hán Việt : viên tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圍牆、矮牆。《書經.費誓》:「無敢寇攘, 踰垣牆, 竊馬牛。」