VN520


              

垣墉

Phiên âm : yuán yōng.

Hán Việt : viên dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牆。《書經.梓材》:「若作室家, 既勤垣墉, 惟其塗塈茨。」唐.元稹〈度門寺〉詩:「諸巖分院宇, 雙嶺抱垣墉。」