VN520


              

垂線

Phiên âm : chuí xián.

Hán Việt : thùy tuyến .

Thuần Việt : đường vuông góc; đường trực giao; đường thẳng góc;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường vuông góc; đường trực giao; đường thẳng góc; đường thẳng đứng; trục tung; trục đứng. 一條直線與另一條直線或平面垂直時, 這條直線就是另一條直線或平面的垂線. 也叫垂直線.


Xem tất cả...