Phiên âm : chuíài.
Hán Việt : thùy ái .
Thuần Việt : yêu mến; yêu thích .
Đồng nghĩa : 垂青, .
Trái nghĩa : , .
yêu mến; yêu thích (cấp trên đối với cấp dưới). 指上對下賞識愛護, 也用做敬辭, 指別人對自己賞識愛護.