Phiên âm : tǎn chéng.
Hán Việt : thản thành.
Thuần Việt : thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn.
thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn
坦率诚恳
xīndì tǎnchéng
tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
坦诚相见.
tǎnchéngxiāngjiàn.
cuộc gặp gỡ thành khẩn.
坦诚的话语
tǎnchéng de huàyǔ
lời nói thẳng thắn thành khẩn