Phiên âm : jiān jué.
Hán Việt : kiên quyết.
Thuần Việt : kiên quyết; cương quyết .
kiên quyết; cương quyết (thái độ, chủ trương, hành động...)
(态度主张行动等)确定不移;不犹豫
tàidù shífēn jiānjué.
thái độ rất kiên quyết.
认识了错误就坚决改正.
rènshì le cuòwù jìu jiānjué gǎizhèng.
nhận ra sai sót là kiên quyết sửa s